top of page

Phân Tích Kỹ Thuật Quay Phim và Ánh Sáng trong Nosferatu (2024)

Thai Minh Duong DP

12 thg 11, 2025

Một hành trình giải mã những kỹ thuật ánh sáng, ống kính và màu sắc đã tạo nên chất gothic độc nhất vô nhị của Nosferatu (2024).

Phân Tích Kỹ Thuật Quay Phim và Ánh Sáng trong Nosferatu (2024)

1.0 Triết Lý Hình Ảnh Tổng Thể: Chủ Nghĩa Tự Nhiên mang Âm Hưởng Lãng Mạn


Việc thiết lập một triết lý hình ảnh rõ ràng là quyết định chiến lược nền tảng, định hướng cho mọi lựa chọn kỹ thuật trong quá trình sản xuất. Đối với Nosferatu, đạo diễn Robert Eggers và nhà quay phim Jarin Blaschke đã theo đuổi một thẩm mỹ dựa trên chủ nghĩa tự nhiên, được truyền cảm hứng sâu sắc từ hội họa Thời kỳ Lãng mạn. Điều đáng chú ý là họ không chủ đích "tránh xa" phong cách Biểu Hiện Đức (German Expressionism) vốn gắn liền với các phiên bản trước. Thay vào đó, việc từ bỏ phong cách này là một hệ quả tất yếu từ cam kết sắt đá của họ với chủ nghĩa tự nhiên. Như Blaschke đã khẳng định, "...ánh sáng luôn mang tính tự nhiên... Tôi không biết sẽ có bộ phim nào mà chúng tôi làm lại trông giả tạo và biểu hiện một cách công khai." Chính triết lý này đã thiết lập một bộ quy tắc nghiêm ngặt cho việc bố cục và chiếu sáng.

Thẩm Mỹ "Bộ Lọc Rob"


Blaschke mô tả quá trình sáng tạo của mình khi làm việc với Eggers là vận hành thông qua một "bộ lọc Rob" (Rob filter). Triết lý này định hình các lựa chọn bố cục trong phim, nhấn mạnh vào các đặc điểm cụ thể: tính đối xứng, tính đồ họa (graphic), và một cảm giác "sách truyện" (storybook) hay "tấm thảm thêu" (tapestry) đặc trưng. Cảm giác này được tạo ra bằng cách sắp xếp các yếu tố trên một mặt phẳng hai chiều thay vì tạo ra chiều sâu không gian theo cách truyền thống, mang lại cho khung hình một vẻ đẹp cổ điển và có phần định mệnh.

Cách Tiếp Cận Ánh Sáng


Nguyên tắc cốt lõi trong cách tiếp cận ánh sáng của Blaschke là ánh sáng phải luôn có động cơ và mang tính tự nhiên. Ngay cả trong những bố cục được dàn dựng công phu nhất, ánh sáng vẫn tuân thủ logic của thực tế. Ông khẳng định mục tiêu của mình là tìm kiếm "phiên bản đáng yêu nhất của những gì cảnh quay sẽ có" (the loveliest version of what the scene would be). Điều này có nghĩa là thay vì áp đặt các nguồn sáng nhân tạo không có nguồn gốc rõ ràng, đội ngũ làm phim sẽ xác định các nguồn sáng tự nhiên trong bối cảnh—như cửa sổ, nến, lửa—và tìm cách chắt lọc, khuếch đại phiên bản đẹp nhất của chúng.

Triết lý hình ảnh này không chỉ là một lựa chọn thẩm mỹ đơn thuần; nó là nền tảng cho các quyết định kỹ thuật cụ thể về màu sắc và bộ lọc, từ đó định hình nên không khí độc đáo và ám ảnh của bộ phim.

2.0 Kỹ Thuật Lọc Màu và Bảng Màu: Tạo Ra Màn Đêm Hữu Hình

ree

Trong Nosferatu, màu sắc và bộ lọc không chỉ là công cụ tạo không khí; chúng là những kiến trúc sư chính tạo nên một thực tại thị giác hoàn toàn mới. Bằng cách sử dụng các kỹ thuật lọc màu tùy chỉnh, bộ phim đã tạo ra một bảng màu độc đáo, góp phần định nghĩa lại hình ảnh của màn đêm trên màn ảnh, biến nó thành một thực thể hữu hình và đầy biểu cảm.

Giải Thích Bộ Lọc Mesopic

ree

Điểm nhấn kỹ thuật nổi bật nhất là việc sử dụng bộ lọc mesopic tùy chỉnh cho các cảnh quay ban đêm. Cơ chế quang học của bộ lọc này hoạt động bằng cách triệt tiêu các bước sóng màu vàng và đỏ trong khi vẫn giữ lại sắc cam. Tác động của nó lên hình ảnh là tạo ra một "bảng màu nhạt của các tông xanh dương, đen và xám", gần như đơn sắc. Kỹ thuật này được thiết kế để mô phỏng tầm nhìn mesopic (chạng vạng) của mắt người trong điều kiện ánh sáng yếu.

Mục Đích Nghệ Thuật


Mục tiêu nghệ thuật của kỹ thuật này là tái tạo cách mắt người cảm nhận màu sắc trong bóng tối. Khi chuyển từ thị giác photopic (ban ngày) sang scotopic (ban đêm), độ nhạy của mắt "thu hẹp lại chủ yếu ở ánh sáng xanh" và trở nên kém nhạy với các bước sóng dài hơn như màu đỏ. Bằng cách mô phỏng hiệu ứng sinh học này, bộ phim buộc người xem trải nghiệm màn đêm qua một lăng kính gần như nguyên thủy, khiến bóng tối trở thành một "yếu tố hữu hình và biểu cảm" và tạo ra một cảm giác bất an sâu sắc. Cách tiếp cận này là một bước tiến từ bộ lọc scotopic mà Blaschke đã sử dụng trong The Northman, thể hiện sự theo đuổi không ngừng tính chân thực về mặt tri giác.

Đặc Điểm Bảng Màu

ree

Bảng màu tổng thể: Bảng màu chung của phim được mô tả là "desaturated" (giảm bão hòa), tạo ra một cảm giác u tối và cổ điển.

Màu đỏ: Màu đỏ được sử dụng một cách cực kỳ tiết chế, chủ yếu dành cho máu. Khi nó xuất hiện, hiệu ứng tạo ra sẽ "gây sốc", tương phản mạnh mẽ với bảng màu trầm lắng chung.

Nguồn sáng ấm: Các nguồn sáng như ánh đuốc và lửa vẫn giữ được "sắc cam rực rỡ". Sự tương phản này tạo ra một điểm nhấn thị giác nổi bật trong các cảnh đêm gần như đơn sắc, thu hút sự chú ý và tăng cường cảm giác ấm áp nhưng cũng đầy đe dọa.

Tuy nhiên, bộ lọc màu đột phá này sẽ trở nên vô nghĩa nếu không có một hệ thống chiếu sáng đủ tinh vi để cung cấp cho nó "nguyên liệu thô". Chính sự ám ảnh với việc tái tạo các nguồn sáng tự nhiên đã biến bảng màu của Nosferatu từ lý thuyết thành hiện thực.

ree

3.0 Phân Tích Kỹ Thuật Chiếu Sáng Chuyên Sâu


Cách tiếp cận chiếu sáng trong Nosferatu ưu tiên việc tái tạo các nguồn sáng thực tế một cách tỉ mỉ, từ ánh nến đến ánh trăng, thay vì sử dụng các phương pháp chiếu sáng điện ảnh thông thường. Jarin Blaschke đã biến việc mô phỏng ánh sáng tự nhiên thành một nghệ thuật chính xác, dựa trên sự quan sát và thử nghiệm nghiêm ngặt.

3.1 Ánh Sáng Tự Nhiên: Lửa và Nến

ree

Blaschke đã đưa ra một quyết định táo bạo: chỉ sử dụng ánh sáng từ lửa và nến thật cho các cảnh quay. Ví dụ điển hình là cảnh ăn tối được chiếu sáng hoàn toàn bằng "một ngọn lửa duy nhất" từ lò sưởi. Để thực hiện được điều này, một loạt các yêu cầu kỹ thuật đã được đáp ứng:

Ống kính tốc độ cao: Sử dụng các ống kính T1.1 được chế tạo riêng, nhanh hơn khoảng một stop so với các ống kính tốc độ cao thông thường, cho phép quay trong điều kiện ánh sáng cực thấp.

Đẩy phim: Phim được đẩy nửa stop (pushed half a stop) để tăng độ nhạy sáng mà không làm tương phản trở nên quá "giòn" và khắc nghiệt.

Nến ba tim: Sử dụng nến có ba tim (triple-wick candles) để tăng cường độ sáng một cách tự nhiên.

Đặc Điểm

Ánh Sáng Nến

Ánh Sáng Đèn Gas

Khả năng nhân rộng

Có thể nhân lên bằng cách "thêm nến" để đạt được mức độ sáng mong muốn.

Không thể sử dụng nhiều đèn trong một cảnh; thường là một nguồn duy nhất.

Nguồn gốc

Sử dụng nến thật, tạo ra "một đống hỗn độn" với sáp nóng.

Không thể dùng đèn gas thật vì "quá mờ" (too dim); phải sử dụng bóng đèn điện bên trong.

Chất lượng ánh sáng

Mềm hơn và có thể sắp xếp thành cụm.

Cứng hơn và có xu hướng là "một nguồn sáng duy nhất".

3.2 Tái Tạo Ánh Sáng Bình Minh Nhân Tạo

ree

Cảnh bình minh ở cuối phim, dù trông vô cùng chân thực, lại "hoàn toàn là nhân tạo". Blaschke đã áp dụng một tư duy "pháp y" (forensic), phân tích và tái cấu trúc ánh sáng mặt trời mọc một cách tỉ mỉ:

1. Nâng phim trường: Phim trường được dựng lên cao để có thể chiếu sáng từ bên dưới, mô phỏng ánh sáng hắt lên từ đường chân trời.

2. Tạo bầu trời: Sử dụng "20 chiếc đèn HMI khổng lồ" chiếu vào các bề mặt phản xạ để tạo ra ánh sáng xanh khuếch tán, hình thành "bầu trời" bên ngoài cửa sổ.

3. Tạo mặt trời: Thay vì đặt một ngọn đèn ngay bên ngoài cửa sổ, điều mà Blaschke giải thích sẽ tạo ra ánh sáng "quá mềm" (too soft), một chiếc gương được đặt ở xa "bên kia sân khấu" để phản chiếu một nguồn sáng cứng vào phòng. Điều này mô phỏng chính xác cảm giác của một nguồn sáng ở rất xa như mặt trời.

4. Tạo hiệu ứng động: Gắn động cơ vào gương để nó "thực sự quay", tạo ra bóng đổ di chuyển chân thực khi mặt trời mọc.

3.3 Tái Tạo Ánh Sáng Trăng

ree

Việc tái tạo ánh trăng được xem là một "biên giới mới". Kỹ thuật này được thực hiện bằng cách sử dụng các tấm gương lồi để phản chiếu nguồn sáng, mô phỏng một nguồn sáng ở xa. Tầm quan trọng của việc kiểm tra và tinh chỉnh tỷ lệ ánh sáng (lighting ratios) giữa các nguồn sáng chính (key), phụ (fill), và ánh sáng mềm (soft light) được nhấn mạnh. Cuối cùng, trong quá trình chỉnh màu, Blaschke đã giảm bão hòa "lớp màu xanh" (blue layer) để hoàn thiện hiệu ứng ánh trăng, mang lại cảm giác lạnh lẽo và siêu thực.

Trong tất cả các kỹ thuật chiếu sáng phức tạp này, gương đóng một vai trò không thể thiếu, trở thành công cụ chính để điều khiển và định hình ánh sáng.

4.0 Vai Trò Của Gương trong Việc Điều Khiển Ánh Sáng


Trong bộ công cụ của Jarin Blaschke, gương không chỉ là một công cụ phản chiếu đơn thuần mà là một phương tiện chính để điều khiển chất lượng, hướng và cảm giác của ánh sáng một cách chính xác, đặc biệt là trong không gian hạn chế của phim trường.

Phân Biệt Chức Năng


Gương Lồi (Convex Mirrors): Chúng được sử dụng để phản chiếu các nguồn sáng cứng. Mục đích là để "tối đa hóa khoảng cách biểu kiến giữa ánh sáng và chủ thể". Bằng cách này, ánh sáng có cảm giác đến từ một khoảng cách rất xa (như mặt trăng hoặc mặt trời), tạo ra bóng đổ sắc nét và chân thực mà không cần một phim trường có kích thước khổng lồ.

Gương Lõm (Concave Mirrors): Ngược lại, chúng được sử dụng để "tập trung và tăng cường" ánh sáng. Gương lõm có khả năng hội tụ ánh sáng vào các khu vực cụ thể, chẳng hạn như khuôn mặt diễn viên, với độ chính xác cao mà không cần phải thêm các nguồn sáng nhân tạo khác có thể làm phẳng hình ảnh hoặc tạo ra nhiều bóng đổ không mong muốn.

Tạo Hiệu Ứng Động


Việc sử dụng "gương có gắn động cơ" cho phép tạo ra các hiệu ứng ánh sáng động một cách tự nhiên. Ví dụ điển hình nhất là việc mô phỏng bóng đổ di chuyển của mặt trời mọc bằng cách xoay gương một cách từ từ, tái tạo chuyển động của mặt trời trên bầu trời. Kỹ thuật này mang lại một mức độ chân thực mà các phương pháp chiếu sáng tĩnh không thể đạt được.

Việc làm chủ những kỹ thuật quang học phức tạp này không phải là phép màu, mà là thành quả của một quá trình lựa chọn thiết bị chiến lược và thử nghiệm khoa học không khoan nhượng—những nền tảng vô hình đã định hình nên mọi khung hình của bộ phim.

5.0 Lựa Chọn Thiết Bị và Quy Trình Thử Nghiệm


Phong cách hình ảnh đặc biệt của Nosferatu không phải là một sự tình cờ, mà là kết quả của một quá trình chuẩn bị và thử nghiệm kỹ lưỡng, không kém phần quan trọng so với quá trình quay phim thực tế. Mọi quyết định về thiết bị và kỹ thuật đều được cân nhắc và kiểm tra cẩn thận.

Lựa Chọn Thiết Bị Chiến Lược


Hạng Mục

Lựa Chọn Cụ Thể

Lý Do Chiến Lược

Định dạng phim

Phim màu 35mm Kodak (cụ thể là 5219)

Blaschke ưa thích "bảng màu phức tạp hơn" của phim, nơi các lớp màu "giao thoa" (cross-pollute) với nhau, tạo ra một cái nhìn mà kỹ thuật số không có được.

Ống kính

Ống kính tốc độ cao T1.1 được chế tạo riêng

Cần thiết để quay phim trong điều kiện ánh sáng cực thấp từ nến và lửa thật. Đã trải qua bốn thế hệ phát triển để đạt được chất lượng mong muốn.

Máy quay

Arri ST và LT

Được chọn để có "khoảng hở gương lớn hơn" cần thiết cho các ống kính tùy chỉnh mới, một sự tiến hóa từ máy Panavision Millennium XL2 đã được sử dụng trong các phim trước đây.

Quy Trình Thử Nghiệm Toàn Diện


Quá trình tiền sản xuất kéo dài—với việc Blaschke có mặt tại Prague "sáu tháng trước khi chúng tôi bắt đầu quay"—đã cho phép đội ngũ thực hiện một loạt các bài kiểm tra toàn diện để đảm bảo tầm nhìn nghệ thuật được hiện thực hóa một cách hoàn hảo:

Thử nghiệm ống kính và phim: Đánh giá các thế hệ ống kính, mức độ đẩy phim, và quá trình quét phim (scan) để tìm ra sự kết hợp tối ưu.

Thử nghiệm tỷ lệ ánh sáng: Thực hiện các bài kiểm tra chi tiết cho ánh sáng trăng và bình minh với các "gia số một phần ba stop" cho từng nguồn sáng.

Thử nghiệm thực địa: Tổ chức các bài kiểm tra thực tế, chẳng hạn như "dùng đuốc để chiếu sáng một khu rừng bạch dương", để xác định tính khả thi của các ý tưởng.

Thử nghiệm gương: Đánh giá các yếu tố kỹ thuật như "gương lồi ở khoảng cách bao xa" và lượng ánh sáng bị mất để lập kế hoạch chính xác cho các cảnh quay trong studio.

Tổng Kết


Sự kết hợp giữa một triết lý hình ảnh mạch lạc, kỹ thuật lọc màu đột phá, phương pháp chiếu sáng dựa trên chủ nghĩa tự nhiên, việc sử dụng gương một cách sáng tạo, và một quy trình lựa chọn thiết bị cùng thử nghiệm tỉ mỉ đã tạo nên một ngôn ngữ hình ảnh độc đáo cho Nosferatu. Bộ phim là minh chứng cho sự kết hợp bậc thầy giữa tầm nhìn nghệ thuật sâu sắc và sự chính xác tuyệt đối về kỹ thuật, tạo ra một trải nghiệm điện ảnh vừa tự nhiên vừa đầy ám ảnh.


+84-865 317 868

  • facebook
  • instagram

©2019 by DUONG MINH THAI. Proudly created with Wix.com

bottom of page